Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
[ENG WPR-7] Nữ Lewes | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 15 | 5 | 4 | 6 | 13 | 18 | 19 | 7 | 33.3% |
Sân nhà | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 11 | 9 | 9 | 25.0% |
Sân Khách | 7 | 3 | 1 | 3 | 5 | 7 | 10 | 8 | 42.9% |
6 trận gần | 6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 10 | 6 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 15 | 3 | 9 | 3 | 6 | 7 | 18 | 6 | 20.0% |
Sân nhà | 8 | 2 | 4 | 2 | 5 | 4 | 10 | 5 | 25.0% |
Sân Khách | 7 | 1 | 5 | 1 | 1 | 3 | 8 | 8 | 14.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 1 | 5 | 6 | 16.7% |
[ENG FAWSL-2] Nữ Manchester United | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 15 | 11 | 2 | 2 | 38 | 9 | 35 | 2 | 73.3% |
Sân nhà | 7 | 5 | 1 | 1 | 25 | 4 | 16 | 4 | 71.4% |
Sân Khách | 8 | 6 | 1 | 1 | 13 | 5 | 19 | 1 | 75.0% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 3 | 13 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 15 | 9 | 5 | 1 | 18 | 1 | 32 | 2 | 60.0% |
Sân nhà | 7 | 5 | 2 | 0 | 14 | 0 | 17 | 1 | 71.4% |
Sân Khách | 8 | 4 | 3 | 1 | 4 | 1 | 15 | 3 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 1 | 9 | 33.3% |
Nữ Lewes | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
ENG WPR | Nữ Manchester United | 5-0 | 14-0 | Nữ Lewes | B | ||||||||||
ENG WPR | Nữ Lewes | 0-2 | 2-11 | Nữ Manchester United | B | ||||||||||
Nữ Lewes | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
ENG WPR | London City Lionesses (w) | 3-1 | 3-5 | Nữ Lewes | B | ||||||||||
ENG WPR | Nữ Lewes | 2-0 | Nữ Sunderland | T | |||||||||||
ENG WPR | Nữ Lewes | 0-1 | 6-9 | Nữ Bristol Academy | B | ||||||||||
ENG FA WC | Nữ Lewes | 6-1 | Nữ Cardiff City | T | |||||||||||
ENG WPR | Nữ Bristol Academy | 2-0 | Nữ Lewes | B | |||||||||||
ENG WPR | Nữ Lewes | 0-4 | 4-1 | Nữ Birmingham | B | ||||||||||
ENG FA WC | Nữ Ipswich | 0-1 | 3-5 | Nữ Lewes | T | ||||||||||
ENG CWCUP | Nữ Lewes | 0-1 | Nữ Bristol Academy | B | |||||||||||
ENG WPR | Nữ Southampton | 0-1 | 5-3 | Nữ Lewes | T | ||||||||||
ENG FA WC | Nữ Lewes | 5-0 | Nữ London Bees | T | |||||||||||
Nữ Manchester United | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
ENG FAWSL | Nữ Chelsea FC | 1-0 | 1-2 | Nữ Manchester United | B | ||||||||||
ENG FAWSL | Nữ Manchester United | 5-1 | 8-1 | Nữ Leicester City | T | ||||||||||
ENG FA WC | Nữ Manchester United | 5-0 | 16-1 | Nữ Durham Wildcats | T | ||||||||||
ENG FAWSL | Nữ Tottenham Hotspur | 1-2 | 1-2 | Nữ Manchester United | T | ||||||||||
ENG FAWSL | Nữ Manchester United | 0-0 | 10-3 | Nữ Everton FC | H | ||||||||||
ENG FA WC | Nữ Sunderland | 1-2 | Nữ Manchester United | T | |||||||||||
ENG FAWSL | Nữ Reading | 0-1 | 5-8 | Nữ Manchester United | T | ||||||||||
ENG FAWSL | Nữ Manchester United | 6-0 | 3-2 | Nữ Liverpool | T | ||||||||||
INT CF | Nữ Birkirkara | 0-10 | Nữ Manchester United | T | |||||||||||
ENG CWCUP | Nữ Manchester United | 4-0 | 9-0 | Nữ Sheffield United | T | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nữ Lewes | Chủ | ||||||||||||||
Nữ Manchester United | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh nữ | Khách | Nữ Sheffield United | 7 Ngày | |
Ngoại Hạng Anh nữ | Chủ | Nữ Coventry | 14 Ngày | |
Ngoại Hạng Anh nữ | Chủ | Nữ Blackburn Rovers | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
England FA Women Super League | Chủ | Nữ West Ham United | 7 Ngày | |
England FA Women Super League | Khách | Nữ Brighton H.A. | 14 Ngày | |
England FA Women Super League | Chủ | Nữ Arsenal | 35 Ngày |