Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
[ENG WPR-4] Nữ Birmingham | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 15 | 8 | 2 | 5 | 24 | 17 | 26 | 4 | 53.3% |
Sân nhà | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 10 | 11 | 6 | 42.9% |
Sân Khách | 8 | 5 | 0 | 3 | 14 | 7 | 15 | 3 | 62.5% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 10 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 15 | 5 | 6 | 4 | 9 | 7 | 21 | 3 | 33.3% |
Sân nhà | 7 | 2 | 3 | 2 | 4 | 3 | 9 | 7 | 28.6% |
Sân Khách | 8 | 3 | 3 | 2 | 5 | 4 | 12 | 3 | 37.5% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 2 | 9 | 33.3% |
[ENG FAWSL-11] Nữ Brighton H.A. | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 13 | 2 | 2 | 9 | 16 | 44 | 8 | 11 | 15.4% |
Sân nhà | 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 22 | 4 | 11 | 16.7% |
Sân Khách | 7 | 1 | 1 | 5 | 8 | 22 | 4 | 9 | 14.3% |
6 trận gần | 6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 18 | 1 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 13 | 3 | 2 | 8 | 9 | 23 | 11 | 10 | 23.1% |
Sân nhà | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 11 | 8 | 9 | 33.3% |
Sân Khách | 7 | 1 | 0 | 6 | 3 | 12 | 3 | 10 | 14.3% |
6 trận gần | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 13 | 1 | 0.0% |
Nữ Birmingham | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
ENG CWCUP | Nữ Birmingham | 3-2 | 4-7 | Nữ Brighton H.A. | T | ||||||||||
ENG FAWSL | Nữ Brighton H.A. | 1-3 | 6-1 | Nữ Birmingham | T | ||||||||||
ENG CWCUP | Nữ Birmingham | 0-1 | 1-6 | Nữ Brighton H.A. | B | ||||||||||
ENG FAWSL | Nữ Birmingham | 0-5 | 2-3 | Nữ Brighton H.A. | B | ||||||||||
ENG FAWSL | Nữ Birmingham | 0-0 | 4-2 | Nữ Brighton H.A. | H | ||||||||||
ENG FA WC | Nữ Brighton H.A. | 2-2 | Nữ Birmingham | H | |||||||||||
ENG FAWSL | Nữ Brighton H.A. | 2-0 | 2-0 | Nữ Birmingham | B | ||||||||||
ENG FAWSL | Nữ Brighton H.A. | 3-0 | 5-6 | Nữ Birmingham | B | ||||||||||
ENG FAWSL | Nữ Brighton H.A. | 2-1 | 6-2 | Nữ Birmingham | B | ||||||||||
ENG FAWSL | Nữ Birmingham | 1-0 | 0-0 | Nữ Brighton H.A. | T | ||||||||||
Nữ Birmingham | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
ENG WPR | Nữ Birmingham | 2-2 | 7-6 | Nữ Charlton | H | ||||||||||
ENG WPR | Nữ Birmingham | 2-1 | 9-0 | Nữ Blackburn Rovers | T | ||||||||||
ENG FA WC | Nữ Charlton | 0-0 | 0-4 | Nữ Birmingham | H | ||||||||||
ENG WPR | Nữ Birmingham | 0-1 | 3-6 | London City Lionesses (w) | B | ||||||||||
ENG WPR | Nữ Lewes | 0-4 | 4-1 | Nữ Birmingham | T | ||||||||||
ENG FA WC | Nữ Everton FC | 0-1 | 9-0 | Nữ Birmingham | T | ||||||||||
ENG WPR | Nữ Birmingham | 1-3 | 6-6 | Nữ Sunderland | B | ||||||||||
ENG WPR | Nữ Sheffield United | 0-1 | 2-4 | Nữ Birmingham | T | ||||||||||
ENG FA WC | Nữ Birmingham | 4-0 | 9-0 | Nữ Huddersfield Town | T | ||||||||||
ENG CWCUP | Nữ Birmingham | 1-2 | 4-10 | London City Lionesses (w) | B | ||||||||||
Nữ Brighton H.A. | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
ENG FAWSL | Nữ Brighton H.A. | 1-2 | 3-8 | Nữ Manchester City | B | ||||||||||
ENG FAWSL | Nữ Chelsea FC | 3-1 | 15-0 | Nữ Brighton H.A. | B | ||||||||||
ENG FA WC | Nữ Brighton H.A. | 5-0 | 2-3 | Nữ Coventry | T | ||||||||||
ENG FAWSL | Nữ Brighton H.A. | 2-6 | 2-6 | Nữ Aston Villa | B | ||||||||||
ENG FAWSL | Nữ Aston Villa | 1-1 | 6-2 | Nữ Brighton H.A. | H | ||||||||||
ENG FA WC | Nữ West Bromwich WFC | 0-7 | 1-6 | Nữ Brighton H.A. | T | ||||||||||
ENG CWCUP | Nữ Brighton H.A. | 0-0 | 2-3 | Nữ West Ham United | H | ||||||||||
ENG FAWSL | Nữ Leicester City | 3-0 | 6-4 | Nữ Brighton H.A. | B | ||||||||||
ENG FAWSL | Nữ Manchester City | 3-1 | 7-3 | Nữ Brighton H.A. | B | ||||||||||
ENG CWCUP | London City Lionesses (w) | 1-2 | 4-4 | Nữ Brighton H.A. | T | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nữ Birmingham | Chủ | ||||||||||||||
Nữ Brighton H.A. | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) |
Chủ | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh nữ | Chủ | Nữ Crystal Palace | 3 Ngày | |
Ngoại Hạng Anh nữ | Khách | Nữ Coventry | 7 Ngày | |
Ngoại Hạng Anh nữ | Chủ | Nữ Southampton | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
England FA Women Super League | Khách | Nữ Reading | 7 Ngày | |
England FA Women Super League | Chủ | Nữ Manchester United | 14 Ngày | |
England FA Women Super League | Khách | Nữ Liverpool | 35 Ngày |