Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
[] Nữ Glasgow Girls | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 22 | 0 | 0 | 22 | 6 | 115 | 0 | 12 | 0.0% |
Sân nhà | 11 | 0 | 0 | 11 | 4 | 53 | 0 | 12 | 0.0% |
Sân Khách | 11 | 0 | 0 | 11 | 2 | 62 | 0 | 12 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 31 | 0 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 22 | 0 | 3 | 19 | 1 | 51 | 3 | 12 | 0.0% |
Sân nhà | 11 | 0 | 2 | 9 | 1 | 25 | 2 | 12 | 0.0% |
Sân Khách | 11 | 0 | 1 | 10 | 0 | 26 | 1 | 12 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 1 | 5 | 0 | 12 | 1 | 0.0% |
[] Nữ Motherwell | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 22 | 8 | 6 | 8 | 28 | 39 | 30 | 7 | 36.4% |
Sân nhà | 11 | 4 | 3 | 4 | 16 | 25 | 15 | 7 | 36.4% |
Sân Khách | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 14 | 15 | 6 | 36.4% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 7 | 13 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 22 | 6 | 8 | 8 | 14 | 16 | 26 | 7 | 27.3% |
Sân nhà | 11 | 4 | 3 | 4 | 8 | 9 | 15 | 5 | 36.4% |
Sân Khách | 11 | 2 | 5 | 4 | 6 | 7 | 11 | 8 | 18.2% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 4 | 10 | 50.0% |
Nữ Glasgow Girls | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
SCO WPL | Nữ Glasgow Girls | 0-2 | 1-4 | Nữ Motherwell | B | ||||||||||
SCO WPL | Nữ Motherwell | 4-0 | Nữ Glasgow Girls | B | |||||||||||
Nữ Glasgow Girls | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
SCO WPL | Nữ Glasgow City | 11-0 | Nữ Glasgow Girls | B | |||||||||||
SCO WPL | Nữ Glasgow Girls | 0-3 | 0-10 | Nữ Hearts | B | ||||||||||
SCO WPL | Nữ Glasgow Girls | 0-2 | Nữ Spartans | B | |||||||||||
SCO WPL | Partick Thistle (w) | 6-0 | 16-2 | Nữ Glasgow Girls | B | ||||||||||
SCO WPL | Nữ Glasgow Girls | 0-2 | 1-4 | Nữ Motherwell | B | ||||||||||
SCO WPL | Nữ Hibernian | 7-0 | 19-1 | Nữ Glasgow Girls | B | ||||||||||
SCO WPL | Nữ Glasgow Girls | 0-1 | 3-9 | Nữ Aberdeen | B | ||||||||||
SCO WPL | Nữ Dundee United | 2-1 | 9-1 | Nữ Glasgow Girls | B | ||||||||||
SCO WPL | Nữ Hamilton FC | 4-0 | 8-5 | Nữ Glasgow Girls | B | ||||||||||
SCO WPL | Nữ Glasgow Girls | 0-8 | Nữ Celtic | B | |||||||||||
Nữ Motherwell | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
SCO WPL | Nữ Aberdeen | 1-3 | 4-2 | Nữ Motherwell | T | ||||||||||
SCO WPL | Nữ Motherwell | 2-1 | 12-1 | Nữ Dundee United | T | ||||||||||
SCO WPL | Nữ Glasgow City | 3-0 | 6-1 | Nữ Motherwell | B | ||||||||||
SCO WPL | Nữ Motherwell | 2-1 | 3-1 | Nữ Hamilton FC | T | ||||||||||
SCO WPL | Nữ Glasgow Girls | 0-2 | 1-4 | Nữ Motherwell | T | ||||||||||
SCO WPL | Nữ Motherwell | 1-1 | 2-11 | Nữ Hearts | H | ||||||||||
SCO WPL | Nữ Spartans | 0-0 | 9-2 | Nữ Motherwell | H | ||||||||||
SCO WPL | Nữ Motherwell | 0-7 | 1-2 | Nữ Glasgow Rangers | B | ||||||||||
SCO WPL | Nữ Celtic | 0-0 | Nữ Motherwell | H | |||||||||||
SCO WPL | Nữ Motherwell | 0-2 | 5-5 | Nữ Hibernian | B | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nữ Glasgow Girls | Chủ | ||||||||||||||
Nữ Motherwell | Khách |
Nữ Glasgow Girls | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Nữ Glasgow Girls | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|