Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
[] Nữ Hearts | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 22 | 12 | 4 | 6 | 33 | 19 | 40 | 4 | 54.5% |
Sân nhà | 11 | 7 | 2 | 2 | 21 | 7 | 23 | 4 | 63.6% |
Sân Khách | 11 | 5 | 2 | 4 | 12 | 12 | 17 | 5 | 45.5% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 5 | 11 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 22 | 8 | 7 | 7 | 13 | 9 | 31 | 5 | 36.4% |
Sân nhà | 11 | 4 | 3 | 4 | 7 | 5 | 15 | 4 | 36.4% |
Sân Khách | 11 | 4 | 4 | 3 | 6 | 4 | 16 | 5 | 36.4% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 3 | 7 | 33.3% |
[] Nữ Celtic | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 22 | 18 | 2 | 2 | 90 | 4 | 56 | 2 | 81.8% |
Sân nhà | 11 | 9 | 1 | 1 | 50 | 1 | 28 | 3 | 81.8% |
Sân Khách | 11 | 9 | 1 | 1 | 40 | 3 | 28 | 2 | 81.8% |
6 trận gần | 6 | 5 | 0 | 1 | 18 | 1 | 15 | 83.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 22 | 17 | 5 | 0 | 43 | 0 | 56 | 1 | 77.3% |
Sân nhà | 11 | 9 | 2 | 0 | 24 | 0 | 29 | 1 | 81.8% |
Sân Khách | 11 | 8 | 3 | 0 | 19 | 0 | 27 | 2 | 72.7% |
6 trận gần | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 0 | 14 | 66.7% |
Nữ Hearts | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
SCO WPL | Nữ Hearts | 1-2 | 2-3 | Nữ Celtic | B | ||||||||||
SCO WPL | Nữ Celtic | 3-0 | Nữ Hearts | B | |||||||||||
SCO WPL | Nữ Celtic | 5-0 | 6-0 | Nữ Hearts | B | ||||||||||
Sco WC | Nữ Hearts | 0-0 | 0-12 | Nữ Celtic | H | ||||||||||
SCO WPL | Nữ Celtic | 2-0 | Nữ Hearts | B | |||||||||||
SCO WPL | Nữ Hearts | 0-3 | Nữ Celtic | B | |||||||||||
Sco WC | Nữ Celtic | 2-0 | Nữ Hearts | B | |||||||||||
SCO WPL | Nữ Hearts | 0-3 | Nữ Celtic | B | |||||||||||
SCO WPL | Nữ Celtic | 3-0 | Nữ Hearts | B | |||||||||||
SCO WPL | Nữ Hearts | 0-10 | Nữ Celtic | B | |||||||||||
Nữ Hearts | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
SCO WPL | Nữ Hearts | 2-0 | 3-3 | Nữ Spartans | T | ||||||||||
SCO WPL | Nữ Glasgow Girls | 0-3 | 0-10 | Nữ Hearts | T | ||||||||||
SCO WPL | Nữ Dundee United | 0-2 | 1-7 | Nữ Hearts | T | ||||||||||
SCO WPL | Nữ Hearts | 1-1 | 5-5 | Nữ Hibernian | H | ||||||||||
Sco WC | Partick Thistle (w) | 1-1 | 1-7 | Nữ Hearts | H | ||||||||||
SCO WPL | Nữ Hearts | 0-3 | 2-8 | Nữ Glasgow City | B | ||||||||||
SCO WPL | Nữ Motherwell | 1-1 | 2-11 | Nữ Hearts | H | ||||||||||
SCO WPL | Nữ Hearts | 1-2 | 2-3 | Nữ Celtic | B | ||||||||||
SCO WPL | Nữ Aberdeen | 0-1 | 1-8 | Nữ Hearts | T | ||||||||||
SCO WPL | Nữ Hearts | 0-0 | Nữ Glasgow Rangers | H | |||||||||||
Nữ Celtic | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
SCO WPL | Nữ Hibernian | 0-2 | 2-4 | Nữ Celtic | T | ||||||||||
SCO WPL | Nữ Celtic | 0-1 | 7-8 | Nữ Glasgow City | B | ||||||||||
SCO WPL | Nữ Hamilton FC | 0-7 | 0-5 | Nữ Celtic | T | ||||||||||
SCO WPL | Nữ Celtic | 3-0 | 2-11 | Nữ Glasgow Rangers | T | ||||||||||
SCO WPL | Nữ Spartans | 0-3 | 0-9 | Nữ Celtic | T | ||||||||||
SCO WPL | Nữ Celtic | 3-0 | 8-1 | Nữ Aberdeen | T | ||||||||||
SCO WPL | Nữ Hearts | 1-2 | 2-3 | Nữ Celtic | T | ||||||||||
SCO WPL | Nữ Celtic | 8-0 | 6-3 | Partick Thistle (w) | T | ||||||||||
SCO WPL | Nữ Celtic | 0-0 | Nữ Motherwell | H | |||||||||||
SCO WPL | Nữ Glasgow Girls | 0-8 | Nữ Celtic | T | |||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nữ Hearts | Chủ | ||||||||||||||
Nữ Celtic | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |