JOS Watergraafsmeer | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Gemert | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
JOS Watergraafsmeer | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
JOS Watergraafsmeer | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
NLD D4 | JOS Watergraafsmeer | 1-0(0-0) | HSC 21 Brein | 6-8(3-6) | T | ||||||||||
NLD D4 | RKVV DEM | 1-1(0-0) | JOS Watergraafsmeer | 8-5(4-0) | H | ||||||||||
NLD D4 | JOS Watergraafsmeer | 2-1(2-0) | GVV Unitas | 2-5(2-0) | T | ||||||||||
NLD D4 | Baronie | 2-0(0-0) | JOS Watergraafsmeer | 7-6(2-5) | B | ||||||||||
NLD D4 | Blauw Geel | 5-0(4-0) | JOS Watergraafsmeer | 8-5(5-3) | B | ||||||||||
NLD D4 | JOS Watergraafsmeer | 1-2(0-1) | Tot Ons Genoegen Berkel | 4-6(1-3) | B | ||||||||||
NLD D4 | JOS Watergraafsmeer | 0-1(0-0) | ADO '20 | 5-4(1-1) | B | ||||||||||
NLD D4 | UNA | 2-2(1-0) | JOS Watergraafsmeer | 3-5(1-2) | H | ||||||||||
NLD D4 | JOS Watergraafsmeer | 3-1(0-0) | RKSV UDI 19 | 11-4(8-3) | T | ||||||||||
NLD D4 | JOS Watergraafsmeer | 1-1(1-0) | SV Oss 20 | 6-5(3-1) | H | ||||||||||
Gemert | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
NLD D4 | ADO '20 | 0-0(0-0) | Gemert | 5-2(2-1) | H | ||||||||||
NLD D4 | RKSV Groene Ster | 1-4(0-0) | Gemert | 6-6(0-5) | T | ||||||||||
NLD D4 | Gemert | 2-1(1-0) | HV CV Quick | 7-1(2-1) | T | ||||||||||
NLD D4 | Gemert | 0-0(0-0) | HSC 21 Brein | 1-6(0-5) | H | ||||||||||
NLD D4 | RKVV DEM | 3-0(0-0) | Gemert | 8-2(4-1) | B | ||||||||||
NLD D4 | Gemert | 1-0(0-0) | VV Dongen | 8-6(6-3) | T | ||||||||||
NLD D4 | VV Sint Bavo | 5-2(1-0) | Gemert | 12-8(7-2) | B | ||||||||||
NLD D4 | Gemert | 1-2(0-0) | Tot Ons Genoegen Berkel | 5-5(3-2) | B | ||||||||||
NLD D4 | UNA | 1-0(0-0) | Gemert | 5-3(0-1) | B | ||||||||||
HOLC | Gemert | 1-1(1-1) | Urk | 10-5(7-3) | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
JOS Watergraafsmeer | Chủ | ||||||||||||||
Gemert | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|