Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
[] Derry City U19 | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[] Sligo U19 | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Derry City U19 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
IRE U19 | Sligo U19 | 3-0 | 6-6 | Derry City U19 | B | ||||||||||
IRE U19 | Derry City U19 | 5-4 | 8-5 | Sligo U19 | T | ||||||||||
IRE U19 | Sligo U19 | 4-1 | 4-4 | Derry City U19 | B | ||||||||||
IRE U19 | Sligo U19 | 2-1 | 2-2 | Derry City U19 | B | ||||||||||
Derry City U19 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
IRE U19 | Derry City U19 | 1-2 | 3-7 | UCD U19 | B | ||||||||||
IRE U19 | Derry City U19 | 2-1 | 5-6 | Treaty United FC U19 | T | ||||||||||
IRE U19 | Derry City U19 | 0-1 | 9-1 | Longford Town U19 | B | ||||||||||
IRE U19 | Derry City U19 | 4-1 | 8-4 | Finn Harps U19 | T | ||||||||||
IRE U19 | U19 Drogheda United | 1-0 | 4-2 | Derry City U19 | B | ||||||||||
IRE U19 | Derry City U19 | 2-0 | 4-4 | Cobh Ramblers U19 | T | ||||||||||
IRE U19 | Derry City U19 | 0-1 | 8-4 | Wexford Youths U19 | B | ||||||||||
IRE U19 | Derry City U19 | 1-3 | 6-5 | U19 Drogheda United | B | ||||||||||
IRE U19 | Derry City U19 | 2-4 | 2-4 | Bray Wanderers U19 | B | ||||||||||
IRE U19 | Longford Town U19 | 0-4 | 3-2 | Derry City U19 | T | ||||||||||
Sligo U19 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
IRE U19 | St. Patricks U19 | 3-1 | 8-0 | Sligo U19 | B | ||||||||||
IRE U19 | Sligo U19 | 2-1 | 9-8 | Waterford United U19 | T | ||||||||||
IRE U19 | Bohemians U19 | 5-0 | 14-5 | Sligo U19 | B | ||||||||||
IRE U19 | Shamrock Rovers U19 | 3-0 | 6-2 | Sligo U19 | B | ||||||||||
IRE U19 | Sligo U19 | 1-7 | 4-2 | Shelbourne U19 | B | ||||||||||
IRE U19 | Sligo U19 | 0-3 | 4-7 | U19 Galway United | B | ||||||||||
IRE U19 | St. Patricks U19 | 5-1 | 10-3 | Sligo U19 | B | ||||||||||
IRE U19 | Sligo U19 | 0-3 | 2-9 | Bohemians U19 | B | ||||||||||
IRE U19 | Sligo U19 | 2-3 | 4-2 | Shamrock Rovers U19 | B | ||||||||||
IRE U19 | Shelbourne U19 | 2-2 | 3-3 | Sligo U19 | H | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Derry City U19 | Chủ | ||||||||||||||
Sligo U19 | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|