AS Kigali (W) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Rambura (W) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
AS Kigali (W) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
RWA WL | Rambura (w) | 0-2(0-1) | AS Kigali (w) | 2-5(2-2) | T | ||||||||||
RWA WL | AS Kigali (w) | 6-0(4-0) | Rambura (w) | 9-2(6-0) | T | ||||||||||
AS Kigali (W) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
RWA WL | Kamonyi FC (w) | 2-1(2-0) | AS Kigali (w) | 1-7(0-4) | B | ||||||||||
RWA WL | Fatima (w) | 0-1(0-0) | AS Kigali (w) | 4-1(0-1) | T | ||||||||||
RWA WL | Bugesera (w) | 0-0(0-0) | AS Kigali (w) | 3-3(1-1) | H | ||||||||||
RWA WL | AS Kigali (w) | 3-1(1-1) | Apaer WFC (w) | 3-1(2-1) | T | ||||||||||
RWA WL | AS Kigali (w) | 4-1(3-0) | Inyemera WFC (w) | 4-1(3-0) | T | ||||||||||
RWA WL | AS Kigali (w) | 3-0(3-0) | Kamonyi FC (w) | 9-2(5-2) | T | ||||||||||
RWA WL | AS Kigali (w) | 4-0(0-0) | Fatima (w) | 4-4(2-1) | T | ||||||||||
CECAFA WL | Simba Queens (w) | 5-1(3-1) | AS Kigali (w) | 4-5(1-4) | B | ||||||||||
RWA WL | Kamonyi FC (w) | 0-2(0-0) | AS Kigali (w) | 3-4(2-2) | T | ||||||||||
RWA WL | Fatima (w) | 1-1(0-1) | AS Kigali (w) | 3-6(0-3) | H | ||||||||||
Rambura (W) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
RWA WL | Rambura (w) | 0-1(0-0) | Apaer WFC (w) | 4-3(1-0) | B | ||||||||||
RWA WL | Rambura (w) | 5-0(1-0) | IPM WFC (W) | 2-2(0-1) | T | ||||||||||
RWA WL | Rambura (w) | 1-2(0-0) | Inyemera WFC (w) | 1-3(0-1) | B | ||||||||||
RWA WL | Rambura (w) | 3-0(2-0) | Youvia WFC (W) | 0-3(0-2) | T | ||||||||||
RWA WL | Rambura (w) | 0-1(0-0) | Kamonyi FC (w) | 4-3 | B | ||||||||||
RWA WL | Fatima (w) | 6-0(3-0) | Rambura (w) | 7-0(2-0) | B | ||||||||||
RWA WL | ES Mutunda (w) | 2-2(1-0) | Rambura (w) | 1-1(1-0) | H | ||||||||||
RWA WL | Rambura (w) | 1-3(1-2) | Bugesera (w) | 7-3(1-3) | B | ||||||||||
RWA WL | Apaer WFC (w) | 0-1(0-1) | Rambura (w) | 5-3(4-2) | T | ||||||||||
RWA WL | Freedom (w) | 0-3(0-0) | Rambura (w) | 0-3 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AS Kigali (W) | Chủ | ||||||||||||||
Rambura (W) | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|