FUS Rabat (W) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
ARAFF (W) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
FUS Rabat (W) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
FUS Rabat (W) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
MLW | FUS Rabat (W) | 3-2(1-1) | WAC Casablanca (W) | 0-3(0-1) | T | ||||||||||
MLW | FUS Rabat (W) | 4-0(0-0) | AJN Larache (W) | 3-1(3-0) | T | ||||||||||
MLW | FUS Rabat (W) | 3-0(2-0) | AUSF Assa Zag (W) | 4-2(2-1) | T | ||||||||||
MLW | FUS Rabat (W) | 1-2(0-0) | SC Casablanca (W) | 2-2(0-2) | B | ||||||||||
MLW | FUS Rabat (W) | 2-0(1-0) | Raja Casablanca (W) | 3-1(1-1) | T | ||||||||||
MLW | FUS Rabat (W) | 4-4(3-2) | ASDCT (W) | 7-1(3-1) | H | ||||||||||
ARAFF (W) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
MLW | WAC Casablanca (W) | 1-0(0-0) | ARAFF (w) | 8-5(6-5) | B | ||||||||||
MLW | ASDCT (W) | 4-0(2-0) | ARAFF (w) | 2-5(1-4) | B | ||||||||||
INT CF | SC Casablanca (W) | 3-1(1-0) | ARAFF (w) | 7-1(2-1) | B | ||||||||||
MD WC | ASDCT (W) | 2-2(0-2) | ARAFF (w) | 2-3 | H | ||||||||||
MD WC | ITFF Tangier (w) | 1-0(0-0) | ARAFF (w) | 3-5(0-3) | B | ||||||||||
MD WC | FAR Rabat (w) | 5-1(2-0) | ARAFF (w) | 7-2 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FUS Rabat (W) | Chủ | ||||||||||||||
ARAFF (W) | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 2 | 3 | 0 | 4 |
Chủ | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 2 | 3 | 0 | 4 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|