Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
[] AO Chalkida | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[] AS Apollon Pargas | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
AO Chalkida | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
GRE D3 | AS Apollon Pargas | 7-0 | 4-4 | AO Chalkida | B | ||||||||||
AO Chalkida | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
GRE D3 | AO Chalkida | 2-2 | 0-5 | AE Lefkimmis | H | ||||||||||
GRE D3 | Panelefsiniakos | 5-1 | 2-4 | AO Chalkida | B | ||||||||||
GRE D3 | Asteras Petriti | 3-0 | 6-3 | AO Chalkida | B | ||||||||||
GRE D3 | AO Chalkida | 0-4 | 8-1 | Zakynthos | B | ||||||||||
GRE D3 | AO Chalkida | 0-2 | 4-6 | Ypato | B | ||||||||||
GRE D3 | Digenis Neochoriou | 0-2 | 4-0 | AO Chalkida | T | ||||||||||
GRE D3 | AS Apollon Pargas | 7-0 | 4-4 | AO Chalkida | B | ||||||||||
GRE D3 | AO Chalkida | 1-3 | Fikis | B | |||||||||||
GRE D3 | AE Lefkimmis | 1-0 | 1-3 | AO Chalkida | B | ||||||||||
GRE D3 | AO Chalkida | 1-0 | 3-3 | Nafpaktiakos | T | ||||||||||
AS Apollon Pargas | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
GRE D3 | AS Apollon Pargas | 0-2 | 2-4 | Panelefsiniakos | B | ||||||||||
GRE D3 | AS Apollon Pargas | 0-0 | 8-3 | Digenis Neochoriou | H | ||||||||||
GRE D3 | Byzas Megaron | 1-1 | 9-2 | AS Apollon Pargas | H | ||||||||||
GRE D3 | AS Apollon Pargas | 0-2 | 2-5 | Tilikratis | B | ||||||||||
GRE D3 | Asteras Petriti | 1-0 | 3-5 | AS Apollon Pargas | B | ||||||||||
GRE D3 | AS Apollon Pargas | 7-0 | 4-4 | AO Chalkida | T | ||||||||||
GRE D3 | AS Apollon Pargas | 0-0 | 5-4 | Zakynthos | H | ||||||||||
GRE D3 | Panelefsiniakos | 3-2 | 3-3 | AS Apollon Pargas | B | ||||||||||
GRE D3 | AS Apollon Pargas | 1-1 | 14-3 | Panagriniakos | H | ||||||||||
INT CF | AS Apollon Pargas | 3-0 | 8-2 | Thesprotos | T | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AO Chalkida | Chủ | ||||||||||||||
AS Apollon Pargas | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|