Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
Xin chào quý khách,
Nếu bạn gặp trục trặc khi truy cập trang web, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Telegram: @bongdalu007
[] Nữ Swansea City | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[] The New Saints (W) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Nữ Swansea City | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
WAL PR(W) | Nữ Swansea City | 5-2 | 8-4 | The New Saints (W) | T | ||||||||||
WAL PR(W) | The New Saints (W) | 1-3 | 3-5 | Nữ Swansea City | T | ||||||||||
WAL PR(W) | Nữ Swansea City | 3-1 | 10-0 | The New Saints (W) | T | ||||||||||
WAL PR(W) | The New Saints (W) | 1-5 | 2-9 | Nữ Swansea City | T | ||||||||||
Nữ Swansea City | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
WAL PR(W) | Nữ Cardiff Metropolitan | 0-4 | 1-6 | Nữ Swansea City | T | ||||||||||
WAL PR(W) | Nữ Swansea City | 2-2 | 0-10 | Cardiff City FC (w) | H | ||||||||||
WAL PR(W) | Nữ Swansea City | 5-2 | 8-4 | The New Saints (W) | T | ||||||||||
WAL PR(W) | Pontypridd Town (w) | 0-2 | 2-10 | Nữ Swansea City | T | ||||||||||
WAL PR(W) | Nữ Swansea City | 1-1 | 3-3 | Cardiff City FC (w) | H | ||||||||||
WAL PR(W) | Barry Town (W) | 0-6 | 0-9 | Nữ Swansea City | T | ||||||||||
WAL PR(W) | Nữ Swansea City | 5-0 | 10-0 | Abergavenny (w) | T | ||||||||||
WAL PR(W) | Abergavenny (w) | 1-3 | 7-9 | Nữ Swansea City | T | ||||||||||
WAL PR(W) | Nữ Cardiff Metropolitan | 1-1 | 4-6 | Nữ Swansea City | H | ||||||||||
WAL PR(W) | Nữ Swansea City | 2-2 | 5-2 | Aberystwyth (w) | H | ||||||||||
The New Saints (W) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
WAL PR(W) | The New Saints (W) | 1-5 | 3-2 | Cardiff (w) | B | ||||||||||
WAL PR(W) | The New Saints (W) | 2-0 | 3-4 | Nữ Cardiff Metropolitan | T | ||||||||||
WAL PR(W) | Nữ Swansea City | 5-2 | 8-4 | The New Saints (W) | B | ||||||||||
WAL PR(W) | Pontypridd Town (w) | 0-4 | 2-6 | The New Saints (W) | T | ||||||||||
WAL PR(W) | Aberystwyth (w) | 3-3 | 3-2 | The New Saints (W) | H | ||||||||||
WAL PR(W) | The New Saints (W) | 1-2 | 7-5 | Nữ Cardiff Metropolitan | B | ||||||||||
WAL PR(W) | Barry Town (W) | 2-3 | 2-5 | The New Saints (W) | T | ||||||||||
WAL PR(W) | Cardiff City FC (w) | 3-2 | 6-4 | The New Saints (W) | B | ||||||||||
WAL PR(W) | The New Saints (W) | 1-3 | 3-5 | Nữ Swansea City | B | ||||||||||
WAL PR(W) | The New Saints (W) | 3-0 | 6-1 | Aberystwyth (w) | T | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nữ Swansea City | Chủ | ||||||||||||||
The New Saints (W) | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 3 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 5 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|