Xếp hạng | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo U20 | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 6 |
2 | Carrarese U19 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 4 |
3 | Olympique Thiessois Youth | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 |
4 | Rukh Vynnyky U19 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | 0 |
Rukh Vynnyky U19 | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Olympique Thiessois Youth | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Rukh Vynnyky U19 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Rukh Vynnyky U19 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
VIAT | Rukh Vynnyky U19 | 0-2(0-1) | Carrarese U19 | - | B | ||||||||||
VIAT | Sassuolo Calcio Youth | 1-0(0-0) | Rukh Vynnyky U19 | 10-6(6-4) | B | ||||||||||
UEFA YL U19 | U19 AC Milan | 1-0(0-0) | Rukh Vynnyky U19 | 3-3(1-1) | B | ||||||||||
UEFA YL U19 | Rukh Vynnyky U19 | 1-1(1-0) | U19 Inter Milan | 5-7(3-1) | H | ||||||||||
INT CF | Kolubara | 1-0(0-0) | Rukh Vynnyky U19 | - | B | ||||||||||
UEFA YL U19 | Rukh Vynnyky U19 | 3-1(1-0) | U19 Galatasaray | 3-1(1-1) | T | ||||||||||
UEFA YL U19 | U19 Galatasaray | 1-3(1-2) | Rukh Vynnyky U19 | 10-2(6-2) | T | ||||||||||
UEFA YL U19 | Zaglebie Lubin U19 | 0-0(0-0) | Rukh Vynnyky U19 | 5-5(3-2) | H | ||||||||||
UEFA YL U19 | Rukh Vynnyky U19 | 1-0(1-0) | Zaglebie Lubin U19 | 2-8(2-1) | T | ||||||||||
COTIF | Rukh Vynnyky U19 | 1-2(0-0) | UD Alzira U18 | - | B | ||||||||||
Olympique Thiessois Youth | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
VIAT | Sassuolo Calcio Youth | 3-0(0-0) | Olympique Thiessois Youth | - | B | ||||||||||
VIAT | Olympique Thiessois Youth | 0-0(0-0) | Carrarese U19 | - | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rukh Vynnyky U19 | Chủ | ||||||||||||||
Olympique Thiessois Youth | Khách |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|