-
[2] 22%Thắng22% [2]
-
[3] 33%Hòa11% [1]
-
[4] 44%Bại66% [6]
-
[1] 20%Thắng0% [0]
-
[1] 20%Hòa0% [0]
-
[3] 60%Bại100% [4]
[USA WD1-10] Angel City FC (W) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 9 | 2 | 3 | 4 | 12 | 17 | 9 | 10 | 22.2% |
Sân nhà | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 9 | 4 | 12 | 20.0% |
Sân Khách | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 8 | 5 | 8 | 25.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 12 | 5 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 9 | 3 | 5 | 1 | 7 | 4 | 14 | 5 | 33.3% |
Sân nhà | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 2 | 8 | 3 | 40.0% |
Sân Khách | 4 | 1 | 3 | 0 | 3 | 2 | 6 | 7 | 25.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 5 | 0 | 5 | 2 | 8 | 16.7% |
[USA WD1-12] Nữ Chicago Red Stars | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 9 | 2 | 1 | 6 | 12 | 22 | 7 | 12 | 22.2% |
Sân nhà | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 7 | 7 | 6 | 40.0% |
Sân Khách | 4 | 0 | 0 | 4 | 4 | 15 | 0 | 12 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 15 | 4 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 14 | 9 | 11 | 22.2% |
Sân nhà | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 4 | 8 | 4 | 40.0% |
Sân Khách | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 10 | 1 | 11 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 11 | 4 | 16.7% |
Angel City FC (W) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
USA WD1 | Nữ Chicago Red Stars | 2-0(1-0) | Angel City FC (W) | 4-3(2-2) | B | ||||||||||
USA WD1 | Angel City FC (W) | 1-0(0-0) | Nữ Chicago Red Stars | 5-4(5-1) | T | ||||||||||
Angel City FC (W) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
NWSLCup | Nữ Portland Thorns FC | 3-2(1-0) | Angel City FC (W) | 11-0(4-0) | B | ||||||||||
USA WD1 | Nữ Seattle Reign | 4-1(1-1) | Angel City FC (W) | 2-8(2-5) | B | ||||||||||
USA WD1 | Nữ North Carolina | 0-0(0-0) | Angel City FC (W) | 5-3(4-0) | H | ||||||||||
USA WD1 | Angel City FC (W) | 0-1(0-0) | Nữ Washington Spirit | 9-3(4-1) | B | ||||||||||
USA WD1 | Angel City FC (W) | 3-2(3-0) | Kansas City NWSL (W) | 5-2(3-0) | T | ||||||||||
NWSLCup | Nữ Seattle Reign | 0-0(0-0) | Angel City FC (W) | 2-6(2-1) | H | ||||||||||
USA WD1 | Nữ Portland Thorns FC | 3-3(1-1) | Angel City FC (W) | 5-3(2-3) | H | ||||||||||
USA WD1 | Angel City FC (W) | 0-2(0-0) | San Diego Wave (W) | 10-2(3-1) | B | ||||||||||
NWSLCup | Angel City FC (W) | 0-2(0-0) | Nữ Seattle Reign | 3-6(2-3) | B | ||||||||||
USA WD1 | Angel City FC (W) | 2-2(0-2) | Racing Louisville (W) | - | H | ||||||||||
Nữ Chicago Red Stars | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
NWSLCup | Nữ Chicago Red Stars | 0-2(0-1) | Racing Louisville (W) | 1-4(1-3) | B | ||||||||||
USA WD1 | Nữ Chicago Red Stars | 1-0(1-0) | Nữ Orlando Pride | 0-9(0-2) | T | ||||||||||
USA WD1 | Nữ Portland Thorns FC | 4-0(3-0) | Nữ Chicago Red Stars | 8-7(3-5) | B | ||||||||||
USA WD1 | Racing Louisville (W) | 3-0(2-0) | Nữ Chicago Red Stars | 6-7(4-2) | B | ||||||||||
USA WD1 | Nữ Chicago Red Stars | 1-2(0-2) | Nữ Sky Blue FC | 4-2(0-1) | B | ||||||||||
NWSLCup | Nữ Houston Dash | 2-0(1-0) | Nữ Chicago Red Stars | 6-1(4-1) | B | ||||||||||
USA WD1 | Nữ Chicago Red Stars | 1-1(1-1) | Nữ Washington Spirit | 1-9(0-2) | H | ||||||||||
USA WD1 | Nữ Seattle Reign | 5-2(3-1) | Nữ Chicago Red Stars | 2-4(1-3) | B | ||||||||||
USA WD1 | Nữ Chicago Red Stars | 4-2(1-0) | Kansas City NWSL (W) | - | T | ||||||||||
USA WD1 | Nữ Chicago Red Stars | 1-2(1-1) | Nữ Houston Dash | - | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Angel City FC (W) | Chủ | ||||||||||||||
Nữ Chicago Red Stars | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 5 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 3 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 2 (66.7%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (66.7%) | 0 (0.0%) |
Khách | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 3 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) |
Khách | 2 (66.7%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (66.7%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
NWSL Nữ Mỹ | Khách | Nữ Washington Spirit | 5 Ngày | |
NWSL Nữ Mỹ | Khách | San Diego Wave (W) | 12 Ngày | |
NWSL Nữ Mỹ | Chủ | Nữ Houston Dash | 20 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
NWSL Nữ Mỹ | Chủ | Nữ North Carolina | 5 Ngày | |
NWSL Challenge Cup Nữ Mỹ | Khách | Kansas City NWSL (W) | 9 Ngày | |
NWSL Nữ Mỹ | Chủ | Nữ Portland Thorns FC | 13 Ngày |