-
[6] 24%Thắng33% [10]
-
[9] 36%Hòa30% [9]
-
[10] 40%Bại36% [11]
-
[5] 41%Thắng33% [5]
-
[3] 25%Hòa33% [5]
-
[4] 33%Bại33% [5]
[GER D1-13] Koln | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 25 | 6 | 9 | 10 | 33 | 44 | 27 | 13 | 24.0% |
Sân nhà | 12 | 5 | 3 | 4 | 21 | 14 | 18 | 11 | 41.7% |
Sân Khách | 13 | 1 | 6 | 6 | 12 | 30 | 9 | 12 | 7.7% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 13 | 4 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 25 | 4 | 10 | 11 | 14 | 21 | 22 | 16 | 16.0% |
Sân nhà | 12 | 2 | 5 | 5 | 7 | 7 | 11 | 18 | 16.7% |
Sân Khách | 13 | 2 | 5 | 6 | 7 | 14 | 11 | 14 | 15.4% |
6 trận gần | 6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 7 | 2 | 0.0% |
[BEL D1-12] St.-Truidense VV | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 30 | 10 | 9 | 11 | 30 | 34 | 39 | 12 | 33.3% |
Sân nhà | 15 | 5 | 4 | 6 | 15 | 18 | 19 | 13 | 33.3% |
Sân Khách | 15 | 5 | 5 | 5 | 15 | 16 | 20 | 8 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 9 | 4 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 30 | 10 | 11 | 9 | 12 | 13 | 41 | 10 | 33.3% |
Sân nhà | 15 | 5 | 5 | 5 | 6 | 9 | 20 | 11 | 33.3% |
Sân Khách | 15 | 5 | 6 | 4 | 6 | 4 | 21 | 6 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 4 | 1 | 2 | 2 | 7 | 16.7% |
Koln | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Koln | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER D1 | Borussia Dortmund | 6-1(4-1) | Koln | 1-6(0-4) | B | ||||||||||
GER D1 | Koln | 0-2(0-1) | Bochum | 10-1(3-0) | B | ||||||||||
GER D1 | Union Berlin | 0-0(0-0) | Koln | 5-4(2-1) | H | ||||||||||
GER D1 | Koln | 0-2(0-1) | Wolfsburg | 10-2(6-1) | B | ||||||||||
GER D1 | VfB Stuttgart | 3-0(1-0) | Koln | 3-6(2-4) | B | ||||||||||
GER D1 | Koln | 3-0(0-0) | Eintracht Frankfurt | 3-9(1-4) | T | ||||||||||
GER D1 | Koln | 0-0(0-0) | RB Leipzig | 5-1(4-0) | H | ||||||||||
GER D1 | Schalke 04 | 0-0(0-0) | Koln | 7-7(0-6) | H | ||||||||||
GER D1 | Bayern Munich | 1-1(0-1) | Koln | 9-4(4-3) | H | ||||||||||
GER D1 | Koln | 7-1(5-1) | Werder Bremen | 2-2(0-2) | T | ||||||||||
St.-Truidense VV | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
BEL D1 | St.-Truidense VV | 2-1(1-0) | Seraing United | 4-2(3-1) | T | ||||||||||
BEL D1 | KV Mechelen | 1-0(0-0) | St.-Truidense VV | 8-4(3-2) | B | ||||||||||
BEL D1 | St.-Truidense VV | 2-2(1-1) | Genk | 2-2(1-2) | H | ||||||||||
BEL D1 | Sporting Charleroi | 1-0(0-0) | St.-Truidense VV | 3-2(1-2) | B | ||||||||||
BEL D1 | St.-Truidense VV | 0-1(0-1) | Westerlo | 1-6(1-2) | B | ||||||||||
BEL D1 | Anderlecht | 3-1(0-0) | St.-Truidense VV | 4-2(1-0) | B | ||||||||||
BEL D1 | St.-Truidense VV | 1-0(1-0) | Kortrijk | 2-2(1-1) | T | ||||||||||
BEL D1 | Oud Heverlee Leuven | 1-1(0-1) | St.-Truidense VV | 6-3(3-0) | H | ||||||||||
BEL D1 | St.-Truidense VV | 0-3(0-2) | Gent | 1-5(1-3) | B | ||||||||||
BEL D1 | St.-Truidense VV | 1-1(0-1) | Club Brugge | 1-8(0-5) | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Koln | Chủ | ||||||||||||||
St.-Truidense VV | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 3 | 6 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 3 | 6 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) |
Chủ | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | Chủ | Monchengladbach | 10 Ngày | |
VĐQG Đức | Khách | Augsburg | 16 Ngày | |
VĐQG Đức | Chủ | Mainz | 23 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ | Khách | Saint Gilloise | 10 Ngày | |
VĐQG Bỉ | Chủ | KV Oostende | 16 Ngày | |
VĐQG Bỉ | Khách | Cercle Brugge | 23 Ngày |