Real Espana Reserves | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
CD Real Sociedad Reserves | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Real Espana Reserves | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
HOR L | Real Espana Reserves | 5-3(2-1) | CD Real Sociedad Reserves | 4-3(0-2) | T | ||||||||||
Real Espana Reserves | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
HOR L | Real Espana Reserves | 0-0(0-0) | Motagua Reserves | 7-6(1-4) | H | ||||||||||
HOR L | Real Espana Reserves | 4-0(2-0) | Olancho FC Reserves | 3-4(1-2) | T | ||||||||||
HOR L | CD Vida Reserves | 2-3(0-2) | Real Espana Reserves | 2-14(0-9) | T | ||||||||||
HOR L | Real Espana Reserves | 0-0(0-0) | CD Olimpia Reservas | 4-2(2-1) | H | ||||||||||
HOR L | CD Marathon Reserves | 0-1(0-1) | Real Espana Reserves | 9-2(4-0) | T | ||||||||||
HOR L | Motagua Reserves | 3-4(2-2) | Real Espana Reserves | 5-4(3-1) | T | ||||||||||
HOR L | Real Espana Reserves | 1-2(1-0) | CD Olimpia Reservas | 6-4(6-2) | B | ||||||||||
HOR L | Lobos UPNFM Reserves | 2-1(0-1) | Real Espana Reserves | 8-2(4-0) | B | ||||||||||
HOR L | CD Marathon Reserves | 2-0(0-0) | Real Espana Reserves | 5-6(1-3) | B | ||||||||||
HOR L | Real Espana Reserves | 2-1(1-1) | CD Vida Reserves | 2-4(2-2) | T | ||||||||||
CD Real Sociedad Reserves | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
HOR L | Lobos UPNFM Reserves | 5-1(3-0) | CD Real Sociedad Reserves | 8-3(2-2) | B | ||||||||||
HOR L | CD Real Sociedad Reserves | 1-1(0-0) | CD Olimpia Reservas | - | H | ||||||||||
HOR L | Olancho FC Reserves | 1-3(0-2) | CD Real Sociedad Reserves | 6-4(2-3) | T | ||||||||||
HOR L | CD Real Sociedad Reserves | 7-1(3-1) | Motagua Reserves | 4-4(0-1) | T | ||||||||||
HOR L | CD Victoria La Ceiba Reserves | 0-2(0-1) | CD Real Sociedad Reserves | 6-14(4-5) | T | ||||||||||
HOR L | CD Vida Reserves | 1-6(1-2) | CD Real Sociedad Reserves | 7-5(3-3) | T | ||||||||||
HOR L | CD Real Sociedad Reserves | 5-0(0-0) | Honduras Progreso Reserves | 4-5(4-3) | T | ||||||||||
HOR L | CD Real Sociedad Reserves | 5-1(2-1) | Lobos UPNFM Reserves | 4-3(2-3) | T | ||||||||||
HOR L | Real Espana Reserves | 5-3(2-1) | CD Real Sociedad Reserves | 4-3(0-2) | B | ||||||||||
HOR L | CD Marathon Reserves | 4-2(1-2) | CD Real Sociedad Reserves | 0-2(0-1) | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Real Espana Reserves | Chủ | ||||||||||||||
CD Real Sociedad Reserves | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 3 | 2 | 2 | 1 | 1 | 3 | 5 | 3 | 7 |
Chủ | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 4 | 3 | 3 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|