Majestic FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
US Forces Armees | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Majestic FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
BFL | US Forces Armees | 0-1(0-0) | Majestic FC | 2-10(1-5) | T | ||||||||||
BFL | US Forces Armees | 0-2(0-1) | Majestic FC | 3-6(1-4) | T | ||||||||||
BFL | US Forces Armees | 1-1(0-0) | Majestic FC | 5-1(4-0) | H | ||||||||||
INT CF | US Forces Armees | 1-0(0-0) | Majestic FC | 5-3(3-2) | B | ||||||||||
Majestic FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
BFL | AS Sonabel | 0-2(0-1) | Majestic FC | 3-6(1-5) | T | ||||||||||
BFL | ASFA-Yennega | 1-1(1-0) | Majestic FC | 5-3(4-2) | H | ||||||||||
BFL | Sally Tas | 2-0(0-0) | Majestic FC | - | B | ||||||||||
BFL | RC Kadiogo | 1-0(0-0) | Majestic FC | 5-0(2-0) | B | ||||||||||
BFL | Etoile Filante Ouagadougou | 0-1(0-1) | Majestic FC | 4-6(1-5) | T | ||||||||||
BFL | Real du Faso | 1-1(0-1) | Majestic FC | 4-3(1-1) | H | ||||||||||
BFL | US Forces Armees | 0-1(0-0) | Majestic FC | 2-10(1-5) | T | ||||||||||
BFL | AS Douanes Ouagadougou | 1-0(0-0) | Majestic FC | 8-7(5-2) | B | ||||||||||
BFL | Majestic FC | 1-2(1-1) | Vitesse Delft | 3-3(2-1) | B | ||||||||||
BFL | Royal FC | 1-1(0-1) | Majestic FC | 6-2(4-1) | H | ||||||||||
US Forces Armees | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
BFL | Etoile Filante Ouagadougou | 1-1(1-0) | US Forces Armees | 3-7(3-3) | H | ||||||||||
BFC | Real du Faso | 1-1(1-0) | US Forces Armees | 4-3(1-3) | H | ||||||||||
BFL | US Forces Armees | 1-0(0-0) | AS Police Ouagadougou | 4-6(3-1) | T | ||||||||||
BFL | US Forces Armees | 1-1(0-1) | Vitesse Delft | 4-3(1-1) | H | ||||||||||
BFL | AS Douanes Ouagadougou | 2-1(2-1) | US Forces Armees | 4-5(0-3) | B | ||||||||||
BFL | US Forces Armees | 0-1(0-0) | Sally Tas | 3-4(1-3) | B | ||||||||||
BFL | US Forces Armees | 0-1(0-0) | Real du Faso | 7-3(4-1) | B | ||||||||||
BFL | AS Sonabel | 1-1(0-1) | US Forces Armees | 6-3(1-2) | H | ||||||||||
BFL | US Forces Armees | 0-1(0-1) | AS Sonabel | - | B | ||||||||||
BFL | Real du Faso | 0-2(0-1) | US Forces Armees | 5-4(5-3) | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Majestic FC | Chủ | ||||||||||||||
US Forces Armees | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|