Juventus RJ | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Tigres Brasil | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Juventus RJ | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Juventus RJ | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
BRA RJC | Campos RJ | 3-0(0-0) | Juventus RJ | 4-2 | B | ||||||||||
BRA RJC | SE Paraty RJ | 1-2(1-1) | Juventus RJ | 3-1(1-0) | T | ||||||||||
BRA RJC | Juventus RJ | 1-0(0-0) | EC Resende | 15-3(11-1) | T | ||||||||||
BRA RJC | Uni Souza | 3-1(1-1) | Juventus RJ | 5-3(2-3) | B | ||||||||||
BRA RJC | Juventus RJ | 0-1(0-0) | Atletico Carioca | 2-8(1-6) | B | ||||||||||
BRA RJC | Brasileirinho RJ | 0-6(0-2) | Juventus RJ | 4-17(0-12) | T | ||||||||||
BRA RJC | SE Paraty RJ | 4-0(3-0) | Juventus RJ | 5-8(1-4) | B | ||||||||||
Brazil L | Belford Roxo RJ | 4-0(2-0) | Juventus RJ | 4-8(2-2) | B | ||||||||||
Brazil L | AE Independente | 3-0(1-0) | Juventus RJ | 14-6(6-3) | B | ||||||||||
Brazil L | Juventus RJ | 0-3(0-1) | Buzios | 6-9(4-4) | B | ||||||||||
Tigres Brasil | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
BRA RJC | Tigres Brasil | 1-3(0-1) | Itaborai Profute | 5-3(3-2) | B | ||||||||||
BRA RJC | Riostrense RJ | 0-0(0-0) | Tigres Brasil | 4-11(4-1) | H | ||||||||||
BRA RJC | Tigres Brasil | 1-2(1-0) | CAAC Brasil FC | 6-3(4-1) | B | ||||||||||
Brazil L | Belford Roxo RJ | 6-0(0-0) | Tigres Brasil | - | B | ||||||||||
Brazil L | Tigres Brasil | 1-2(0-2) | Mageense FC | 4-10(0-4) | B | ||||||||||
Brazil L | Bonsucesso | 1-0(0-0) | Tigres Brasil | 14-1(11-0) | B | ||||||||||
Brazil L | Tigres Brasil | 0-3(0-2) | Goytacaz RJ | 4-13(0-10) | B | ||||||||||
Brazil L | Barra da Tijuca | 1-0(0-0) | Tigres Brasil | - | B | ||||||||||
Brazil L | Tigres Brasil | 2-2(1-1) | Buzios | 4-6(1-4) | H | ||||||||||
Brazil L | Tigres Brasil | 1-2(1-0) | AA Carapebus | 6-4(2-4) | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Juventus RJ | Chủ | ||||||||||||||
Tigres Brasil | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|