Mainz
Sự kiện chính
Bayern Munich
0 | Phút | 4 | ||
---|---|---|---|---|
Alexander Hack | 86' | |||
83' | Alphonso Davies (Hỗ trợ: Joshua Kimmich) | |||
79' | Serge Gnabry Eric Maxim Choupo-Moting | |||
71' | Leon Goretzka Leroy Sane | |||
71' | Alphonso Davies Joao Cancelo | |||
Karim Onisiwo Ludovic Ajorque | 67' | |||
Marcus Ingvartsen Anton Stach | 67' | |||
64' | Ryan Jiro Gravenberch Thomas Muller | |||
64' | Daley Blind Dayot Upamecano | |||
Alexander Hack | 49' | |||
Lee Jae Sung Leandro Barreiro Martins | 46' | |||
Alexander Hack Aaron Caricol | 46' | |||
44' | Leroy Sane (Hỗ trợ: Eric Maxim Choupo-Moting) | |||
Danny Vieira da Costa Silvan Widmer | 40' | |||
38' | Thomas Muller | |||
30' | Jamal Musiala (Hỗ trợ: Thomas Muller) | |||
Silvan Widmer | 24' | |||
18' | Eric Maxim Choupo-Moting (Hỗ trợ: Joao Cancelo) |
- Tên: Finn Dahmen
- Ngày sinh: 27/03/1998
- Chiều cao: 188(CM)
- Giá trị: 1(triệu)
- Quốc tịch: Đức
19 Caci A.
- Tên: Anthony Caci
- Ngày sinh: 01/07/1997
- Chiều cao: 184(CM)
- Giá trị: 7(triệu)
- Quốc tịch: Pháp
20 Fernandes E.
- Tên: Edimilson Fernandes
- Ngày sinh: 15/04/1996
- Chiều cao: 190(CM)
- Giá trị: 3(triệu)
- Quốc tịch: Thụy Sĩ
- Tên: Andreas Hanche-Olsen
- Ngày sinh: 17/01/1997
- Chiều cao: 185(CM)
- Giá trị: 3.5(triệu)
- Quốc tịch: Na Uy
- Tên: Aaron Caricol
- Ngày sinh: 22/04/1997
- Chiều cao: 180(CM)
- Giá trị: 7(triệu)
- Quốc tịch: Tây Ban Nha
31 Kohr D.
- Tên: Dominik Kohr
- Ngày sinh: 31/01/1994
- Chiều cao: 183(CM)
- Giá trị: 4(triệu)
- Quốc tịch: Đức
- Tên: Leandro Barreiro Martins
- Ngày sinh: 03/01/2000
- Chiều cao: 174(CM)
- Giá trị: 8(triệu)
- Quốc tịch: Luxembourg
30 Widmer S.
- Tên: Silvan Widmer
- Ngày sinh: 05/03/1993
- Chiều cao: 183(CM)
- Giá trị: 5(triệu)
- Quốc tịch: Thụy Sĩ
17 Ajorque L.
- Tên: Ludovic Ajorque
- Ngày sinh: 25/02/1994
- Chiều cao: 197(CM)
- Giá trị: 11(triệu)
- Quốc tịch: Pháp
- Tên: Aymen Barkok
- Ngày sinh: 21/05/1998
- Chiều cao: 189(CM)
- Giá trị: 1.5(triệu)
- Quốc tịch: Ma Rốc
6 Stach A.
- Tên: Anton Stach
- Ngày sinh: 15/11/1998
- Chiều cao: 194(CM)
- Giá trị: 15(triệu)
- Quốc tịch: Đức
25 Muller T.
- Tên: Thomas Muller
- Ngày sinh: 13/09/1989
- Chiều cao: 185(CM)
- Giá trị: 18(triệu)
- Quốc tịch: Đức
- Tên: Eric Maxim Choupo-Moting
- Ngày sinh: 23/03/1989
- Chiều cao: 191(CM)
- Giá trị: 6(triệu)
- Quốc tịch: Cameroon
22 Cancelo J.
- Tên: Joao Cancelo
- Ngày sinh: 27/05/1994
- Chiều cao: 182(CM)
- Giá trị: 70(triệu)
- Quốc tịch: Bồ Đào Nha
10 Sane L.
- Tên: Leroy Sane
- Ngày sinh: 11/01/1996
- Chiều cao: 183(CM)
- Giá trị: 70(triệu)
- Quốc tịch: Đức
42 Musiala J.
- Tên: Jamal Musiala
- Ngày sinh: 26/02/2003
- Chiều cao: 184(CM)
- Giá trị: 100(triệu)
- Quốc tịch: Đức
11 Coman K.
- Tên: Kingsley Coman
- Ngày sinh: 13/06/1996
- Chiều cao: 180(CM)
- Giá trị: 60(triệu)
- Quốc tịch: Pháp
- Tên: Joshua Kimmich
- Ngày sinh: 08/02/1995
- Chiều cao: 177(CM)
- Giá trị: 80(triệu)
- Quốc tịch: Đức
- Tên: Benjamin Pavard
- Ngày sinh: 28/03/1996
- Chiều cao: 186(CM)
- Giá trị: 35(triệu)
- Quốc tịch: Pháp
- Tên: Dayot Upamecano
- Ngày sinh: 27/10/1998
- Chiều cao: 186(CM)
- Giá trị: 60(triệu)
- Quốc tịch: Pháp
- Tên: Matthijs de Ligt
- Ngày sinh: 12/08/1999
- Chiều cao: 189(CM)
- Giá trị: 70(triệu)
- Quốc tịch: Hà Lan
27 Sommer Y.
- Tên: Yann Sommer
- Ngày sinh: 17/12/1988
- Chiều cao: 183(CM)
- Giá trị: 5(triệu)
- Quốc tịch: Thụy Sĩ
|
Dự bị
|
|
Dự bị
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 2 Phạt góc 6
- 0 Phạt góc (HT) 3
- 3 Thẻ vàng 1
- 1 Thẻ đỏ 0
- 12 Sút bóng 19
- 1 Sút cầu môn 8
- 108 Tấn công 128
- 35 Tấn công nguy hiểm 54
- 11 Sút ngoài cầu môn 11
- 7 Đá phạt trực tiếp 14
- 32% TL kiểm soát bóng 68%
- 29% TL kiểm soát bóng(HT) 71%
- 314 Chuyền bóng 703
- 14 Phạm lỗi 6
- 0 Việt vị 1
- 5 Cứu thua 1
- 15 Quả ném biên 13
- 19 Tắc bóng thành công 11
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2.3 | Bàn thắng | 1 | 1.9 | Bàn thắng | 2.9 |
1.7 | Bàn thua | 1 | 2.1 | Bàn thua | 1.2 |
13.7 | Sút cầu môn(OT) | 7 | 14.1 | Sút cầu môn(OT) | 8 |
3.3 | Phạt góc | 6 | 5 | Phạt góc | 5.9 |
1.7 | Thẻ vàng | 2 | 1.4 | Thẻ vàng | 2.2 |
16.3 | Phạm lỗi | 8.3 | 14.9 | Phạm lỗi | 9.2 |
41.3% | Kiểm soát bóng | 67.7% | 43.4% | Kiểm soát bóng | 62.8% |
MainzTỷ lệ ghi/mất bàn thắngBayern Munich
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 10
- 18
- 18
- 16
- 16
- 12
- 14
- 3
- 21
- 26
- 34
- 12
- 12
- 16
- 4
- 25
- 7
- 8
- 12
- 19
- 30
- 16
- 18
- 22
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mainz ( 5 Trận) | Bayern Munich ( 4 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 0 | 2 | 0 | 2 |
HT-H / FT-T | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-H | 0 | 1 | 0 | 0 |
HT-B / FT-B | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-B | 0 | 1 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-B / FT-B | 0 | 0 | 0 | 1 |