Tochigi SC
Sự kiện chính
Omiya Ardija
2 | Phút | 1 | ||
---|---|---|---|---|
90+2' | Toshiki Ishikawa Fumiya Takayanagi | |||
85' | Takamitsu Tomiyama Hiroki Kurimoto | |||
85' | Atsushi Kawata Rodrigo Luiz Angelotti | |||
Kenta Fukumori Hayato Kurosaki | 82' | |||
Sho Sato Yuki Nishiya | 82' | |||
Yojiro Takahagi | 81' | |||
Toshiki Mori | 79' | |||
Yojiro Takahagi Ko Miyazaki | 74' | |||
73' | Niki Urakami | |||
71' | Rodrigo Luiz Angelotti | |||
Ryo Nemoto Keita Ueda | 62' | |||
Naoki Otani Hayato Fukushima | 62' | |||
58' | Jin Izumisawa Masaya Shibayama | |||
58' | Keisuke Muroi Seiya Nakano | |||
23' | Rikiya Motegi |
41 Fujita K.
- Tên: Kazuki Fujita
- Ngày sinh: 19/02/2001
- Chiều cao: 186(CM)
- Giá trị: 0.17(triệu)
- Quốc tịch: Nhật Bản
6 Omori S.
- Tên: Sho Omori
- Ngày sinh: 19/08/1999
- Chiều cao: 177(CM)
- Giá trị: 0.22(triệu)
- Quốc tịch: Nhật Bản
15 Okazaki R.
- Tên: Ryohei Okazaki
- Ngày sinh: 25/04/1992
- Chiều cao: 185(CM)
- Giá trị: 0.25(triệu)
- Quốc tịch: Nhật Bản
23 Fukushima H.
- Tên: Hayato Fukushima
- Ngày sinh: 26/04/2000
- Chiều cao: 180(CM)
- Giá trị: 0.15(triệu)
- Quốc tịch: Nhật Bản
10 Mori T.
- Tên: Toshiki Mori
- Ngày sinh: 29/08/1997
- Chiều cao: 178(CM)
- Giá trị: 0.45(triệu)
- Quốc tịch: Nhật Bản
24 Kanbe K.
- Tên: Kosuke Kanbe
- Ngày sinh: 09/03/2000
- Chiều cao: 170(CM)
- Giá trị: 0.2(triệu)
- Quốc tịch: Nhật Bản
- Tên: Yuki Nishiya
- Ngày sinh: 05/10/1993
- Chiều cao: 165(CM)
- Giá trị: 0.35(triệu)
- Quốc tịch: Nhật Bản
- Tên: Hayato Kurosaki
- Ngày sinh: 05/09/1996
- Chiều cao: 182(CM)
- Giá trị: 0.4(triệu)
- Quốc tịch: Nhật Bản
13 Ueda K.
- Tên: Keita Ueda
- Ngày sinh: 03/09/2002
- Chiều cao: 174(CM)
- Giá trị: 0.2(triệu)
- Quốc tịch: Nhật Bản
29 Yano K.
- Tên: Kisho Yano
- Ngày sinh: 05/04/1984
- Chiều cao: 187(CM)
- Giá trị: 0.03(triệu)
- Quốc tịch: Nhật Bản
32 Miyazaki K.
- Tên: Ko Miyazaki
- Ngày sinh: 05/08/1999
- Chiều cao: 184(CM)
- Giá trị: 0.15(triệu)
- Quốc tịch: Nhật Bản
19 Rodrigo
- Tên: Rodrigo Luiz Angelotti
- Ngày sinh: 27/04/1998
- Chiều cao: -
- Giá trị: -
- Quốc tịch: Brazil
- Tên: Seiya Nakano
- Ngày sinh: 23/07/1995
- Chiều cao: 173(CM)
- Giá trị: 0.35(triệu)
- Quốc tịch: Nhật Bản
48 Shibayama M.
- Tên: Masaya Shibayama
- Ngày sinh: 02/07/2002
- Chiều cao: 161(CM)
- Giá trị: 0.6(triệu)
- Quốc tịch: Nhật Bản
- Tên: Hiroki Kurimoto
- Ngày sinh: 16/06/1990
- Chiều cao: 180(CM)
- Giá trị: 0.17(triệu)
- Quốc tịch: Nhật Bản
- Tên: Kojima Masato
- Ngày sinh: 17/09/1996
- Chiều cao: 177(CM)
- Giá trị: 0.55(triệu)
- Quốc tịch: Nhật Bản
- Tên: Fumiya Takayanagi
- Ngày sinh: 04/10/2000
- Chiều cao: 172(CM)
- Giá trị: 0.03(triệu)
- Quốc tịch: Nhật Bản
- Tên: Shuto Okaniwa
- Ngày sinh: 16/09/1999
- Chiều cao: 171(CM)
- Giá trị: 0.15(triệu)
- Quốc tịch: Nhật Bản
- Tên: Niki Urakami
- Ngày sinh: 11/11/1996
- Chiều cao: 178(CM)
- Giá trị: 0.45(triệu)
- Quốc tịch: Nhật Bản
25 Hakamata Y.
- Tên: Yutaro Hakamata
- Ngày sinh: 24/06/1996
- Chiều cao: 183(CM)
- Giá trị: 0.3(triệu)
- Quốc tịch: Nhật Bản
22 Motegi R.
- Tên: Rikiya Motegi
- Ngày sinh: 27/09/1996
- Chiều cao: 174(CM)
- Giá trị: 0.4(triệu)
- Quốc tịch: Nhật Bản
- Tên: Takashi Kasahara
- Ngày sinh: 21/11/1988
- Chiều cao: 191(CM)
- Giá trị: 0.12(triệu)
- Quốc tịch: Nhật Bản
|
Dự bị
|
|
Dự bị
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 4 Phạt góc 2
- 3 Phạt góc (HT) 0
- 0 Thẻ vàng 2
- 9 Sút bóng 11
- 5 Sút cầu môn 5
- 60 Tấn công 89
- 39 Tấn công nguy hiểm 51
- 4 Sút ngoài cầu môn 6
- 11 Đá phạt trực tiếp 14
- 44% TL kiểm soát bóng 56%
- 47% TL kiểm soát bóng(HT) 53%
- 292 Chuyền bóng 597
- 10 Phạm lỗi 10
- 4 Việt vị 1
- 2 Cứu thua 3
- 21 Tắc bóng thành công 12
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
0 | Bàn thắng | 1 | 0.6 | Bàn thắng | 1 |
0.7 | Bàn thua | 1 | 0.7 | Bàn thua | 1.4 |
9 | Sút cầu môn(OT) | 13 | 8.4 | Sút cầu môn(OT) | 10.7 |
2.3 | Phạt góc | 4.7 | 3.4 | Phạt góc | 5.3 |
2.3 | Thẻ vàng | 1.7 | 2 | Thẻ vàng | 1.2 |
17 | Phạm lỗi | 11.7 | 13.9 | Phạm lỗi | 8.3 |
41.7% | Kiểm soát bóng | 47.3% | 42.6% | Kiểm soát bóng | 47.6% |
Tochigi SCTỷ lệ ghi/mất bàn thắngOmiya Ardija
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 16
- 21
- 11
- 14
- 13
- 10
- 2
- 19
- 20
- 10
- 11
- 7
- 6
- 13
- 14
- 16
- 10
- 23
- 20
- 14
- 33
- 21
- 38
- 28
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tochigi SC ( 46 Trận) | Omiya Ardija ( 46 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 3 | 4 | 3 | 3 |
HT-H / FT-T | 1 | 3 | 4 | 1 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT-T / FT-H | 1 | 2 | 2 | 1 |
HT-H / FT-H | 9 | 5 | 3 | 4 |
HT-B / FT-B | 1 | 0 | 2 | 1 |
HT-T / FT-B | 2 | 0 | 1 | 0 |
HT-H / FT-B | 2 | 5 | 3 | 5 |
HT-B / FT-B | 4 | 4 | 4 | 8 |