Bản mobile
APP
 
 

Chia sẻ
Phản hồi
Bóng đá> VĐQG Trung Quốc>

Meizhou Hakka vs Zhejiang Greentown

VĐQG Trung Quốc
Meizhou Hakka
Meizhou Hakka
1
Hết
(1-0,0-1)
1
Zhejiang Greentown
Zhejiang Greentown
Meizhou Hakka 4-2-3-1 Đội hình 4-2-3-1 Zhejiang Greentown
Cầu thủ xuất sắc nhất
  • Cheng Yuelei
  • Tên: Cheng Yuelei
  • Ngày sinh: 28/10/1987
  • Chiều cao: 188(CM)
  • Giá trị: 0.1(triệu)
  • Quốc tịch: Trung Quốc
  • Rao Weihui
  • Tên: Rao Weihui
  • Ngày sinh: 25/03/1989
  • Chiều cao: 178(CM)
  • Giá trị: 0.1(triệu)
  • Quốc tịch: Trung Quốc
Thẻ vàng
  • Rade Dugalic
  • Tên: Rade Dugalic
  • Ngày sinh: 05/11/1992
  • Chiều cao: 194(CM)
  • Giá trị: 1.2(triệu)
  • Quốc tịch: Serbia
  • Ximing Pan
  • Tên: Ximing Pan
  • Ngày sinh: 11/01/1993
  • Chiều cao: 181(CM)
  • Giá trị: 0.1(triệu)
  • Quốc tịch: Trung Quốc
Cầu thủ rời sân
  • Zhechao Chen
  • Tên: Zhechao Chen
  • Ngày sinh: 19/04/1995
  • Chiều cao: 177(CM)
  • Giá trị: 0.12(triệu)
  • Quốc tịch: Trung Quốc
Thẻ vàng
  • Nebojsa Kosovic
  • Tên: Nebojsa Kosovic
  • Ngày sinh: 24/02/1995
  • Chiều cao: 177(CM)
  • Giá trị: 1.5(triệu)
  • Quốc tịch: Montenegro
Thẻ vàngCầu thủ rời sân
  • Chen Jie
  • Tên: Chen Jie
  • Ngày sinh: 15/10/1989
  • Chiều cao: 178(CM)
  • Giá trị: 0.1(triệu)
  • Quốc tịch: Trung Quốc
Cầu thủ rời sân
  • Ye Chugui
  • Tên: Ye Chugui
  • Ngày sinh: 08/09/1994
  • Chiều cao: 178(CM)
  • Giá trị: 0.15(triệu)
  • Quốc tịch: Trung Quốc
Cầu thủ rời sân
  • Rodrigo Henrique
  • Tên: Rodrigo Henrique
  • Ngày sinh: 02/07/1993
  • Chiều cao: 178(CM)
  • Giá trị: 0.6(triệu)
  • Quốc tịch: Brazil
Thẻ vàng
  • Yang Chaosheng
  • Tên: Yang Chaosheng
  • Ngày sinh: 22/07/1993
  • Chiều cao: 175(CM)
  • Giá trị: 0.1(triệu)
  • Quốc tịch: Trung Quốc
Bàn thắngCầu thủ rời sân
  • Tyrone Conraad
  • Tên: Tyrone Conraad
  • Ngày sinh: 07/04/1997
  • Chiều cao: 181(CM)
  • Giá trị: 0.6(triệu)
  • Quốc tịch: Hà Lan
Bàn thắng
  • Nyasha Mushekwi
  • Tên: Nyasha Mushekwi
  • Ngày sinh: 21/08/1987
  • Chiều cao: 188(CM)
  • Giá trị: 0.2(triệu)
  • Quốc tịch: Zimbabwe
Cầu thủ rời sân
  • Cheng Jin
  • Tên: Cheng Jin
  • Ngày sinh: 18/02/1995
  • Chiều cao: 175(CM)
  • Giá trị: 0.2(triệu)
  • Quốc tịch: Trung Quốc
  • Franko Andrijasevic
  • Tên: Franko Andrijasevic
  • Ngày sinh: 22/06/1991
  • Chiều cao: 189(CM)
  • Giá trị: 0.9(triệu)
  • Quốc tịch: Croatia
Sút cột cầu môn
  • Jean Evrard Kouassi
  • Tên: Jean Evrard Kouassi
  • Ngày sinh: 25/09/1994
  • Chiều cao: 180(CM)
  • Giá trị: 2.5(triệu)
  • Quốc tịch: Bờ Biển Ngà
Thẻ vàng
  • Li Tixiang
  • Tên: Li Tixiang
  • Ngày sinh: 01/09/1989
  • Chiều cao: 182(CM)
  • Giá trị: 0.1(triệu)
  • Quốc tịch: Trung Quốc
  • Alexander Ndoumbou
  • Tên: Alexander Ndoumbou
  • Ngày sinh: 04/01/1992
  • Chiều cao: 178(CM)
  • Giá trị: 0.2(triệu)
  • Quốc tịch: Trung Quốc
  • Dong Yu
  • Tên: Dong Yu
  • Ngày sinh: 15/07/1994
  • Chiều cao: 180(CM)
  • Giá trị: 0.22(triệu)
  • Quốc tịch: Trung Quốc
Cầu thủ rời sân
  • Sun Zheng Ao
  • Tên: Sun Zheng Ao
  • Ngày sinh: 08/03/1994
  • Chiều cao: 183(CM)
  • Giá trị: 0.2(triệu)
  • Quốc tịch: Trung Quốc
Cầu thủ rời sân
  • Lucas Possignolo
  • Tên: Lucas Possignolo
  • Ngày sinh: 11/05/1994
  • Chiều cao: 188(CM)
  • Giá trị: 0.8(triệu)
  • Quốc tịch: Brazil
  • Yue Xin
  • Tên: Yue Xin
  • Ngày sinh: 10/11/1995
  • Chiều cao: 180(CM)
  • Giá trị: 0.28(triệu)
  • Quốc tịch: Trung Quốc
  • Zhao Bo
  • Tên: Zhao Bo
  • Ngày sinh: 17/09/1993
  • Chiều cao: 189(CM)
  • Giá trị: 0.12(triệu)
  • Quốc tịch: Trung Quốc
46'
  • Wang Wei
  • Tên: Wang Wei
  • Ngày sinh: 22/06/1989
  • Chiều cao: 183(CM)
  • Giá trị: 0.05(triệu)
  • Quốc tịch: Trung Quốc
90'46'
  • Yihu Yang
  • Tên: Yihu Yang
  • Ngày sinh: 16/09/1991
  • Chiều cao: 177(CM)
  • Giá trị: 0.1(triệu)
  • Quốc tịch: Trung Quốc
46'
  • Shi Liang
  • Tên: Shi Liang
  • Ngày sinh: 11/05/1989
  • Chiều cao: 175(CM)
  • Giá trị: 0.08(triệu)
  • Quốc tịch: Trung Quốc
75'
  • Andrej Kotnik
  • Tên: Andrej Kotnik
  • Ngày sinh: 04/08/1995
  • Chiều cao: 189(CM)
  • Giá trị: 0.18(triệu)
  • Quốc tịch: Slovenia
88'
  • Liao JunJian
  • Tên: Liao JunJian
  • Ngày sinh: 27/01/1994
  • Chiều cao: 183(CM)
  • Giá trị: 0.25(triệu)
  • Quốc tịch: Trung Quốc
  • Guo Quanbo
  • Tên: Guo Quanbo
  • Ngày sinh: 31/08/1997
  • Chiều cao: 183(CM)
  • Giá trị: 0.1(triệu)
  • Quốc tịch: Trung Quốc
  • Li Junfeng
  • Tên: Li Junfeng
  • Ngày sinh: 08/08/1997
  • Chiều cao: 180(CM)
  • Giá trị: 0.1(triệu)
  • Quốc tịch: Trung Quốc
  • Wen Junjie
  • Tên: Wen Junjie
  • Ngày sinh: 16/04/1997
  • Chiều cao: 184(CM)
  • Giá trị: 0.1(triệu)
  • Quốc tịch: Trung Quốc
  • Tze Nam Yue
  • Tên: Tze Nam Yue
  • Ngày sinh: 12/05/1998
  • Chiều cao: 172(CM)
  • Giá trị: 0.2(triệu)
  • Quốc tịch: Trung Quốc
  • Yongjia Li
  • Tên: Yongjia Li
  • Ngày sinh: 24/07/2001
  • Chiều cao: 173(CM)
  • Giá trị: 0.12(triệu)
  • Quốc tịch: Trung Quốc
  • Yang Yilin
  • Tên: Yang Yilin
  • Ngày sinh: 23/02/1999
  • Chiều cao: 173(CM)
  • Giá trị: 0.12(triệu)
  • Quốc tịch: Trung Quốc
  • Yin Congyao
  • Tên: Yin Congyao
  • Ngày sinh: 04/03/1997
  • Chiều cao: 185(CM)
  • Giá trị: 0.12(triệu)
  • Quốc tịch: Trung Quốc
Dự bị
46'53'
  • Leonardo Nascimento Lopes de Souza
  • Tên: Leonardo Nascimento Lopes de Souza
  • Ngày sinh: 28/05/1997
  • Chiều cao: 180(CM)
  • Giá trị: 3(triệu)
  • Quốc tịch: Brazil
83'
  • Junsheng Yao
  • Tên: Junsheng Yao
  • Ngày sinh: 29/10/1995
  • Chiều cao: 172(CM)
  • Giá trị: 0.2(triệu)
  • Quốc tịch: Trung Quốc
84'
  • Liang Nuo Heng
  • Tên: Liang Nuo Heng
  • Ngày sinh: 14/11/1994
  • Chiều cao: 184(CM)
  • Giá trị: 0.25(triệu)
  • Quốc tịch: Trung Quốc
  • Lai Jinfeng
  • Tên: Lai Jinfeng
  • Ngày sinh: 31/12/1997
  • Chiều cao: 188(CM)
  • Giá trị: 0.08(triệu)
  • Quốc tịch: Trung Quốc
  • Fanjinming
  • Tên: Fanjinming
  • Ngày sinh: 20/01/1997
  • Chiều cao: 188(CM)
  • Giá trị: 0.1(triệu)
  • Quốc tịch: Trung Quốc
  • Chang Wang
  • Tên: Chang Wang
  • Ngày sinh: 23/01/1993
  • Chiều cao: 189(CM)
  • Giá trị: -
  • Quốc tịch: Trung Quốc
  • Haofan Liu
  • Tên: Haofan Liu
  • Ngày sinh: 23/10/2003
  • Chiều cao: 185(CM)
  • Giá trị: 0.05(triệu)
  • Quốc tịch: Trung Quốc
  • Zhang Jiaqi
  • Tên: Zhang Jiaqi
  • Ngày sinh: 09/12/1991
  • Chiều cao: 191(CM)
  • Giá trị: 0.2(triệu)
  • Quốc tịch: Trung Quốc
  • Ablikim Abdusalam
  • Tên: Ablikim Abdusalam
  • Ngày sinh: 05/01/2003
  • Chiều cao: 175(CM)
  • Giá trị: -
  • Quốc tịch: Trung Quốc
  • Ji Shengpan
  • Tên: Ji Shengpan
  • Ngày sinh: 08/11/1999
  • Chiều cao: 178(CM)
  • Giá trị: 0.1(triệu)
  • Quốc tịch: Trung Quốc
  • Gu Bin
  • Tên: Gu Bin
  • Ngày sinh: 10/11/1991
  • Chiều cao: 173(CM)
  • Giá trị: 0.12(triệu)
  • Quốc tịch: Trung Quốc
  • Wang Yudong
  • Tên: Wang Yudong
  • Ngày sinh: 23/11/2006
  • Chiều cao: -
  • Giá trị: -
  • Quốc tịch: -
Dự bị
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tàiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 6 Phạt góc 8
  • 5 Phạt góc (HT) 3
  • 5 Thẻ vàng 1
  • 14 Sút bóng 22
  • 5 Sút cầu môn 10
  • 62 Tấn công 129
  • 34 Tấn công nguy hiểm 55
  • 3 Sút ngoài cầu môn 6
  • 6 Cản bóng 6
  • 12 Đá phạt trực tiếp 18
  • 33% TL kiểm soát bóng 67%
  • 39% TL kiểm soát bóng(HT) 61%
  • 231 Chuyền bóng 475
  • 22 Phạm lỗi 13
  • 2 Việt vị 1
  • 20 Đánh đầu thành công 20
  • 9 Cứu thua 4
  • 9 Tắc bóng 11
  • 5 Số lần thay người 3
  • 3 Rê bóng 9
  • 0 Sút trúng cột dọc 1
  • 9 Tắc bóng thành công 11
  • 9 Cắt bóng 10

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 3 1.6 Bàn thắng 2
0.3 Bàn thua 0.7 2 Bàn thua 1
8.3 Sút cầu môn(OT) 7.3 10.6 Sút cầu môn(OT) 8.9
8 Phạt góc 7.7 5.5 Phạt góc 6.3
1.7 Thẻ vàng 1.3 1.6 Thẻ vàng 2.3
16 Phạm lỗi 10.3 14.1 Phạm lỗi 13.3
50.7% Kiểm soát bóng 60.3% 48.5% Kiểm soát bóng 61%
Meizhou HakkaTỷ lệ ghi/mất bàn thắngZhejiang Greentown
  • 30 trận gần nhất
  • 50 trận gần nhất
  • Ghi bàn
  • Mất bàn
  • 18
1~15
  • 10
  • 7
1~15
  • 13
  • 11
16~30
  • 12
  • 12
16~30
  • 29
  • 22
31~45
  • 19
  • 18
31~45
  • 11
  • 15
46~60
  • 21
  • 12
46~60
  • 13
  • 13
61~75
  • 19
  • 12
61~75
  • 9
  • 18
76~90
  • 16
  • 35
76~90
  • 22

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Meizhou Hakka ( 61 Trận) Zhejiang Greentown ( 61 Trận)
Chủ Khách Chủ Khách
HT-T / FT-T 10 4 12 6
HT-H / FT-T 4 2 6 5
HT-B / FT-T 2 1 1 2
HT-T / FT-H 1 2 2 3
HT-H / FT-H 3 6 3 5
HT-B / FT-B 1 0 1 3
HT-T / FT-B 1 2 0 0
HT-H / FT-B 4 5 3 1
HT-B / FT-B 4 9 3 5
Cập nhật
Bongdalu4.com
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest TiktokTiktok TelegramTelegram
Copyright © 2023 Powered By Bongdalu All Rights Reserved.
Bongdalu4.com là một website chuyên cập nhật tỷ số trực tuyến bóng đá nhanh và chính xác nhất tại Việt Nam. Ở đây, bạn có thể theo dõi tất cả các thông tin như tỷ số trực tuyến, TL trực tuyến, kết quả, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, kho dữ liệu hay nhận định của các giải đấu bóng đá/bóng rổ/tennis/bóng bầu dục.
Nói chung, bongdalu4.com có thể thỏa mãn tất cả các nhu cầu của bạn, chắc là một lựa chọn tốt nhất đối với bạn.
Chú ý: Tất cả quảng cáo trên web chúng tôi, đều là ý kiến cá nhân của khách hàng, không có liên quan gì với web chúng tôi. Tất cả thông tin mà web chúng tôi cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo, xin quý khách chú ý tuân thủ pháp luật của nước sở tại, không được phép sử dụng thông tin của chúng tôi để tiến hành hoạt động phi pháp. Nếu không, quý khách sẽ phải hoàn toàn chịu trách nhiệm trước pháp luật. Web chúng tôi sẽ không chịu bất kì trách nhiệm nào.