Bản mobile
APP
 
 

Chia sẻ
Phản hồi
Bóng đá> VĐQG Đan Mạch>

FC Nordsjaelland vs Hvidovre IF

VĐQG Đan Mạch
FC Nordsjaelland
FC Nordsjaelland
0
Hết
(0-0,0-0)
0
Hvidovre IF
Hvidovre IF
FC Nordsjaelland 4-2-3-1 Đội hình 5-3-2 Hvidovre IF
  • Andreas Hansen
  • Tên: Andreas Hansen
  • Ngày sinh: 11/08/1995
  • Chiều cao: 186(CM)
  • Giá trị: 0.6(triệu)
  • Quốc tịch: Đan Mạch
  • Martin Frese
  • Tên: Martin Frese
  • Ngày sinh: 04/01/1998
  • Chiều cao: 179(CM)
  • Giá trị: 1(triệu)
  • Quốc tịch: Đan Mạch
Thẻ vàngCầu thủ rời sân
  • Lucas Hey
  • Tên: Lucas Hey
  • Ngày sinh: 13/04/2003
  • Chiều cao: 189(CM)
  • Giá trị: 1.5(triệu)
  • Quốc tịch: Đan Mạch
  • Kian Hansen
  • Tên: Kian Hansen
  • Ngày sinh: 03/03/1989
  • Chiều cao: 184(CM)
  • Giá trị: 0.4(triệu)
  • Quốc tịch: Đan Mạch
  • Oliver Rose-Villadsen
  • Tên: Oliver Rose-Villadsen
  • Ngày sinh: 16/11/2001
  • Chiều cao: 173(CM)
  • Giá trị: 2.5(triệu)
  • Quốc tịch: Đan Mạch
  • Daniel Svensson
  • Tên: Daniel Svensson
  • Ngày sinh: 12/02/2002
  • Chiều cao: 183(CM)
  • Giá trị: 1(triệu)
  • Quốc tịch: Thụy Điển
  • Jeppe Tverskov
  • Tên: Jeppe Tverskov
  • Ngày sinh: 12/03/1993
  • Chiều cao: 188(CM)
  • Giá trị: 0.4(triệu)
  • Quốc tịch: Đan Mạch
  • Ibrahim Osman
  • Tên: Ibrahim Osman
  • Ngày sinh: 29/11/2004
  • Chiều cao: -
  • Giá trị: 0.15(triệu)
  • Quốc tịch: Ghana
Cầu thủ rời sân
  • Andreas Schjelderup
  • Tên: Andreas Schjelderup
  • Ngày sinh: 01/06/2004
  • Chiều cao: 176(CM)
  • Giá trị: 9(triệu)
  • Quốc tịch: Na Uy
Cầu thủ rời sân
  • Christian Rasmussen
  • Tên: Christian Rasmussen
  • Ngày sinh: 19/01/2003
  • Chiều cao: 184(CM)
  • Giá trị: 0.8(triệu)
  • Quốc tịch: Đan Mạch
Cầu thủ rời sân
  • Conrad Harder Weibel Schandorf
  • Tên: Conrad Harder Weibel Schandorf
  • Ngày sinh: 07/04/2005
  • Chiều cao: -
  • Giá trị: 0.25(triệu)
  • Quốc tịch: Đan Mạch
Cầu thủ rời sân
  • Marcus Lindberg
  • Tên: Marcus Lindberg
  • Ngày sinh: 27/06/2000
  • Chiều cao: -
  • Giá trị: 0.4(triệu)
  • Quốc tịch: Đan Mạch
Cầu thủ rời sân
  • Lirim Qamili
  • Tên: Lirim Qamili
  • Ngày sinh: 04/06/1998
  • Chiều cao: 191(CM)
  • Giá trị: 0.35(triệu)
  • Quốc tịch: Albania
Thẻ vàngCầu thủ rời sân
  • Christian Jakobsen
  • Tên: Christian Jakobsen
  • Ngày sinh: 27/03/1993
  • Chiều cao: 190(CM)
  • Giá trị: 0.35(triệu)
  • Quốc tịch: Đan Mạch
  • Jonas Gemmer
  • Tên: Jonas Gemmer
  • Ngày sinh: 31/01/1996
  • Chiều cao: 179(CM)
  • Giá trị: 0.4(triệu)
  • Quốc tịch: Đan Mạch
Cầu thủ rời sân
  • Martin Spelmann
  • Tên: Martin Spelmann
  • Ngày sinh: 21/03/1987
  • Chiều cao: -
  • Giá trị: 0.1(triệu)
  • Quốc tịch: Đan Mạch
  • Ahmed Iljazovski
  • Tên: Ahmed Iljazovski
  • Ngày sinh: 31/07/1997
  • Chiều cao: 188(CM)
  • Giá trị: 0.2(triệu)
  • Quốc tịch: Đan Mạch
Thẻ vàng
  • Matti Olsen
  • Tên: Matti Olsen
  • Ngày sinh: 07/06/1995
  • Chiều cao: -
  • Giá trị: 0.3(triệu)
  • Quốc tịch: Đan Mạch
  • Malte Kiilerich Hansen
  • Tên: Malte Kiilerich Hansen
  • Ngày sinh: 16/10/1995
  • Chiều cao: 188(CM)
  • Giá trị: 0.31(triệu)
  • Quốc tịch: Đan Mạch
  • Daniel Stenderup
  • Tên: Daniel Stenderup
  • Ngày sinh: 31/05/1989
  • Chiều cao: 186(CM)
  • Giá trị: 0.15(triệu)
  • Quốc tịch: Đan Mạch
Thẻ vàngCầu thủ rời sân
  • Philip Rejnhold Olsen
  • Tên: Philip Rejnhold Olsen
  • Ngày sinh: 21/03/1996
  • Chiều cao: 177(CM)
  • Giá trị: 0.4(triệu)
  • Quốc tịch: Đan Mạch
  • Filip Djukic
  • Tên: Filip Djukic
  • Ngày sinh: 06/08/1999
  • Chiều cao: 181(CM)
  • Giá trị: 0.4(triệu)
  • Quốc tịch: Montenegro
  • Kaare Barslund
  • Tên: Kaare Barslund
  • Ngày sinh: 23/03/2004
  • Chiều cao: 182(CM)
  • Giá trị: 0.3(triệu)
  • Quốc tịch: Đan Mạch
80'63'
  • Diomande Mohammed
  • Tên: Diomande Mohammed
  • Ngày sinh: 30/10/2001
  • Chiều cao: 183(CM)
  • Giá trị: 2.5(triệu)
  • Quốc tịch: Bờ Biển Ngà
  • Carljohan Eriksson
  • Tên: Carljohan Eriksson
  • Ngày sinh: 25/04/1995
  • Chiều cao: 191(CM)
  • Giá trị: 0.4(triệu)
  • Quốc tịch: Phần Lan
81'
  • Mads Kristian Hansen
  • Tên: Mads Kristian Hansen
  • Ngày sinh: 28/07/2002
  • Chiều cao: 188(CM)
  • Giá trị: 1(triệu)
  • Quốc tịch: Đan Mạch
  • Jonas Jensen-Abbew
  • Tên: Jonas Jensen-Abbew
  • Ngày sinh: 20/04/2002
  • Chiều cao: 187(CM)
  • Giá trị: 0.25(triệu)
  • Quốc tịch: Đan Mạch
  • Erik Marxen
  • Tên: Erik Marxen
  • Ngày sinh: 02/12/1990
  • Chiều cao: 185(CM)
  • Giá trị: 0.35(triệu)
  • Quốc tịch: Đan Mạch
81'
  • Adamo Nagalo
  • Tên: Adamo Nagalo
  • Ngày sinh: 22/09/2002
  • Chiều cao: 185(CM)
  • Giá trị: 5(triệu)
  • Quốc tịch: Burkina Faso
77'63'
  • Benjamin Nygren
  • Tên: Benjamin Nygren
  • Ngày sinh: 08/07/2001
  • Chiều cao: 186(CM)
  • Giá trị: 0.7(triệu)
  • Quốc tịch: Thụy Điển
  • Zidan Sertdemir
  • Tên: Zidan Sertdemir
  • Ngày sinh: 04/02/2005
  • Chiều cao: 186(CM)
  • Giá trị: 1(triệu)
  • Quốc tịch: Đan Mạch
Dự bị
83'
  • Jeffrey Adjei Broni
  • Tên: Jeffrey Adjei Broni
  • Ngày sinh: 15/04/2004
  • Chiều cao: -
  • Giá trị: -
  • Quốc tịch: Đan Mạch
88'
  • Magnus Fredslund
  • Tên: Magnus Fredslund
  • Ngày sinh: 26/07/1992
  • Chiều cao: -
  • Giá trị: 0.1(triệu)
  • Quốc tịch: Đan Mạch
  • Nicolai Geertsen
  • Tên: Nicolai Geertsen
  • Ngày sinh: 19/06/1991
  • Chiều cao: 185(CM)
  • Giá trị: 0.2(triệu)
  • Quốc tịch: Đan Mạch
  • Adrian Kappenberger
  • Tên: Adrian Kappenberger
  • Ngày sinh: 25/08/1996
  • Chiều cao: 194(CM)
  • Giá trị: 0.2(triệu)
  • Quốc tịch: Đan Mạch
66'
  • Magnus Lysholm
  • Tên: Magnus Lysholm
  • Ngày sinh: 18/01/2002
  • Chiều cao: 198(CM)
  • Giá trị: 0.25(triệu)
  • Quốc tịch: Đan Mạch
66'
  • Simon Makienok Christoffersen
  • Tên: Simon Makienok Christoffersen
  • Ngày sinh: 21/11/1990
  • Chiều cao: 201(CM)
  • Giá trị: 0.36(triệu)
  • Quốc tịch: Đan Mạch
  • Marius Papuga
  • Tên: Marius Papuga
  • Ngày sinh: 13/05/2005
  • Chiều cao: -
  • Giá trị: 0.1(triệu)
  • Quốc tịch: Đan Mạch
90'
  • Andreas Smed
  • Tên: Andreas Smed
  • Ngày sinh: 19/03/1997
  • Chiều cao: 182(CM)
  • Giá trị: 0.2(triệu)
  • Quốc tịch: Đan Mạch
  • Tobias Thomsen
  • Tên: Tobias Thomsen
  • Ngày sinh: 19/10/1992
  • Chiều cao: 183(CM)
  • Giá trị: 0.35(triệu)
  • Quốc tịch: Đan Mạch
Dự bị
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tàiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 8 Phạt góc 2
  • 2 Phạt góc (HT) 2
  • 3 Thẻ vàng 4
  • 26 Sút bóng 6
  • 3 Sút cầu môn 2
  • 178 Tấn công 55
  • 79 Tấn công nguy hiểm 15
  • 23 Sút ngoài cầu môn 4
  • 10 Cản bóng 3
  • 13 Đá phạt trực tiếp 10
  • 67% TL kiểm soát bóng 33%
  • 70% TL kiểm soát bóng(HT) 30%
  • 708 Chuyền bóng 356
  • 8 Phạm lỗi 10
  • 2 Việt vị 1
  • 4 Đánh đầu thành công 10
  • 2 Cứu thua 4
  • 16 Tắc bóng 16
  • 16 Rê bóng 7
  • 1 Sút trúng cột dọc 0
  • 13 Cắt bóng 8

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 2.7 2 Bàn thắng 1.1
2 Bàn thua 0.7 0.8 Bàn thua 1.5
9.7 Sút cầu môn(OT) 8.7 8.9 Sút cầu môn(OT) 11.7
8.3 Phạt góc 6.3 6.1 Phạt góc 5.1
1.7 Thẻ vàng 1.7 1.3 Thẻ vàng 1.9
10 Phạm lỗi 10.5 10.5 Phạm lỗi 11.5
62% Kiểm soát bóng 50.5% 62.4% Kiểm soát bóng 51%
FC NordsjaellandTỷ lệ ghi/mất bàn thắngHvidovre IF
  • 30 trận gần nhất
  • 50 trận gần nhất
  • Ghi bàn
  • Mất bàn
  • 13
1~15
  • 8
  • 7
1~15
  • 22
  • 9
16~30
  • 22
  • 17
16~30
  • 9
  • 16
31~45
  • 12
  • 15
31~45
  • 11
  • 13
46~60
  • 14
  • 20
46~60
  • 16
  • 19
61~75
  • 14
  • 22
61~75
  • 12
  • 27
76~90
  • 30
  • 17
76~90
  • 27

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Nordsjaelland ( 40 Trận) Hvidovre IF ( 8 Trận)
Chủ Khách Chủ Khách
HT-T / FT-T 10 5 0 0
HT-H / FT-T 2 1 0 0
HT-B / FT-T 2 0 0 0
HT-T / FT-H 2 1 0 0
HT-H / FT-H 2 6 0 1
HT-B / FT-B 0 1 0 1
HT-T / FT-B 0 2 0 0
HT-H / FT-B 0 2 1 2
HT-B / FT-B 2 2 3 0
Cập nhật
Bongdalu4.com
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest TiktokTiktok TelegramTelegram
Copyright © 2023 Powered By Bongdalu All Rights Reserved.
Bongdalu4.com là một website chuyên cập nhật tỷ số trực tuyến bóng đá nhanh và chính xác nhất tại Việt Nam. Ở đây, bạn có thể theo dõi tất cả các thông tin như tỷ số trực tuyến, TL trực tuyến, kết quả, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, kho dữ liệu hay nhận định của các giải đấu bóng đá/bóng rổ/tennis/bóng bầu dục.
Nói chung, bongdalu4.com có thể thỏa mãn tất cả các nhu cầu của bạn, chắc là một lựa chọn tốt nhất đối với bạn.
Chú ý: Tất cả quảng cáo trên web chúng tôi, đều là ý kiến cá nhân của khách hàng, không có liên quan gì với web chúng tôi. Tất cả thông tin mà web chúng tôi cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo, xin quý khách chú ý tuân thủ pháp luật của nước sở tại, không được phép sử dụng thông tin của chúng tôi để tiến hành hoạt động phi pháp. Nếu không, quý khách sẽ phải hoàn toàn chịu trách nhiệm trước pháp luật. Web chúng tôi sẽ không chịu bất kì trách nhiệm nào.